Đọc nhanh: 瓦赫基尔河 (ngoã hách cơ nhĩ hà). Ý nghĩa là: Sông Vakhsh (thượng lưu Amu Darya).
✪ 1. Sông Vakhsh (thượng lưu Amu Darya)
Vakhsh river (upper reaches of Amu Darya)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦赫基尔河
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
尔›
河›
瓦›
赫›