六安瓜片 liù ān guāpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lục an qua phiến】

Đọc nhanh: 六安瓜片 (lục an qua phiến). Ý nghĩa là: Trà Lục An Qua Phiến.

Ý Nghĩa của "六安瓜片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

六安瓜片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trà Lục An Qua Phiến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六安瓜片

  • volume volume

    - cuān 黄瓜片 huángguāpiàn

    - dưa chuột thái miếng trụng nước sôi.

  • volume volume

    - 六神不安 liùshénbùān

    - tinh thần bất an.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng 车辆 chēliàng 不停 bùtíng de 喧闹声 xuānnàoshēng 使 shǐ 我们 wǒmen 得不到 débúdào 片刻 piànkè 安宁 ānníng

    - Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 六安 lùān 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.

  • volume volume

    - 沙拉 shālà yǒu 黄瓜片 huángguāpiàn

    - Trong salad có dưa leo.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 叶子 yèzi 旁有 pángyǒu 六根 liùgēn

    - Bên cạnh chiếc lá này có sáu cái gai.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 六安 lùān le ma

    - Bạn đã tới Lục An chưa?

  • volume volume

    - 六安 lùān de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 优美 yōuměi

    - Cảnh sắc ở Lục An rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YC (卜金)
    • Bảng mã:U+516D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao