琴锤 qín chuí
volume volume

Từ hán việt: 【cầm chuỳ】

Đọc nhanh: 琴锤 (cầm chuỳ). Ý nghĩa là: dùi trống, vồ.

Ý Nghĩa của "琴锤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琴锤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dùi trống

drumstick

✪ 2. vồ

mallet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴锤

  • volume volume

    - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • volume volume

    - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • volume volume

    - 弹琴 tánqín hěn 纯熟 chúnshú

    - Anh ấy chơi đàn rất thuần thục.

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 巨大 jùdà 铁锤 tiěchuí

    - Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.

  • volume volume

    - 弹奏 tánzòu de 钢琴曲 gāngqínqǔ 美妙 měimiào 极了 jíle

    - Bản nhạc piano anh ấy đàn tuyệt vời cực kỳ.

  • volume volume

    - 弹钢琴 dàngāngqín 弹得 dàndé 十分 shífēn 流畅 liúchàng

    - Anh ấy chơi piano rất trôi chảy.

  • volume volume

    - zài 音乐学院 yīnyuèxuéyuàn 学习 xuéxí 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.

  • volume volume

    - xiàng 讲解 jiǎngjiě 音乐 yīnyuè de 妙处 miàochù 可是 kěshì zhè 无异于 wúyìyú 对牛弹琴 duìniútánqín

    - Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuý , Chuỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJM (重金竹十一)
    • Bảng mã:U+9524
    • Tần suất sử dụng:Trung bình