Đọc nhanh: 理论经济学 (lí luận kinh tế học). Ý nghĩa là: Lý luận kinh tế học.
理论经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý luận kinh tế học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理论经济学
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 他 发表 了 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã phát biểu một bài luận văn về kinh tế.
- 从 经济 观点 来看 , 投资 是 合理
- Nhìn từ góc độ kinh tế, đầu tư là hợp lý.
- 我们 主要 讨论 了 经济 问题
- Chúng tôi chủ yếu thảo luận về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
济›
理›
经›
论›