琅玕 lánggān
volume volume

Từ hán việt: 【lang can】

Đọc nhanh: 琅玕 (lang can). Ý nghĩa là: đá đẹp (giống như hạt trân châu).

Ý Nghĩa của "琅玕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琅玕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá đẹp (giống như hạt trân châu)

像在珠子的美石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琅玕

  • volume volume

    - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • volume volume

    - shēng 琅琅 lángláng 书声 shūshēng

    - Âm "a" vang lên khi đọc sách.

  • volume volume

    - 琅琅上口 lánglángshàngkǒu

    - đọc thuộc làu làu.

  • volume volume

    - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - long lanh rực rỡ hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng de 工艺品 gōngyìpǐn 琳琅满目 línlángmǎnmù 美不胜收 měibùshèngshōu

    - hàng công nghệ trong triển lãm đẹp lộng lẫy, không sao xem hết được.

  • volume volume

    - zài 这次 zhècì 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 真是 zhēnshi 琳琅满目 línlángmǎnmù 美不胜收 měibùshèngshōu

    - tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.

  • volume volume

    - 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - lung linh đẹp mắt.

  • volume volume

    - 货架 huòjià shàng 各个 gègè 品种 pǐnzhǒng 牌子 páizi de 果冻 guǒdòng 琳琅满目 línlángmǎnmù

    - Sự đa dạng của các loại thạch và nhãn hiệu khác nhau trên kệ làm tôi choáng váng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can
    • Nét bút:一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMJ (一土一十)
    • Bảng mã:U+7395
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:一一丨一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIAV (一土戈日女)
    • Bảng mã:U+7405
    • Tần suất sử dụng:Trung bình