- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
- Các bộ:
Ngọc (王)
Can (干)
- Pinyin:
Gān
- Âm hán việt:
Can
- Nét bút:一一丨一一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩干
- Thương hiệt:MGMJ (一土一十)
- Bảng mã:U+7395
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 玕
Ý nghĩa của từ 玕 theo âm hán việt
玕 là gì? 玕 (Can). Bộ Ngọc 玉 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一一丨一一一丨). Ý nghĩa là: “Lang can” 琅玕: xem “lang” 琅. Từ ghép với 玕 : lang can [lánggan] Một thứ ngọc thạch. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Lang can” 琅玕: xem “lang” 琅
Từ điển Thiều Chửu
- Lang can 琅玕 ngọc lang can.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 琅玕
- lang can [lánggan] Một thứ ngọc thạch.
Từ ghép với 玕