球馆 qiú guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cầu quán】

Đọc nhanh: 球馆 (cầu quán). Ý nghĩa là: sân thi đấu. Ví dụ : - 我们周末去球馆打篮球吧。 Cuối tuần chúng ta đến sân bóng rổ chơi nhé.

Ý Nghĩa của "球馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

球馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sân thi đấu

专门用于进行球类运动或相关活动的场馆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 球馆 qiúguǎn 打篮球 dǎlánqiú ba

    - Cuối tuần chúng ta đến sân bóng rổ chơi nhé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球馆

  • volume volume

    - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú shì 斯台普 sītáipǔ 球馆 qiúguǎn

    - Mua cái này tại Staples Center

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 球馆 qiúguǎn 打篮球 dǎlánqiú ba

    - Cuối tuần chúng ta đến sân bóng rổ chơi nhé.

  • volume volume

    - 两边 liǎngbian dōu 说好 shuōhǎo le 明儿 mínger 下午 xiàwǔ 赛球 sàiqiú

    - hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 排球 páiqiú 大赛 dàsài

    - giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn nín de 口味 kǒuwèi 消费 xiāofèi 预算 yùsuàn 如何 rúhé 香港 xiānggǎng de 餐馆 cānguǎn 总能 zǒngnéng 迎合 yínghé nín de 要求 yāoqiú

    - Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.

  • volume volume

    - liǎng guó 排球队 páiqiúduì 五次 wǔcì 对阵 duìzhèn 主队 zhǔduì 三胜二负 sānshèngèrfù

    - đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao