Đọc nhanh: 班达亚齐 (ban đạt á tề). Ý nghĩa là: Banda Aceh, thủ phủ tỉnh Aceh của Indonesia ở tây bắc Sumatra.
✪ 1. Banda Aceh, thủ phủ tỉnh Aceh của Indonesia ở tây bắc Sumatra
Banda Aceh, capital of Aceh province of Indonesia in northwest Sumatra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班达亚齐
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
班›
达›
齐›