Đọc nhanh: 班固 (ban cố). Ý nghĩa là: Ban Gu (32-92), nhà sử học thời Đông Hán, đã viết Lịch sử triều đại Tây Hán 漢書 | 汉书.
班固 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Gu (32-92), nhà sử học thời Đông Hán, đã viết Lịch sử triều đại Tây Hán 漢書 | 汉书
Ban Gu (32-92), Eastern Han dynasty historian, wrote the Dynastic History of Western Han 漢書|汉书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 班固
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 每个 班级 有 固定 的 名额
- Mỗi lớp có số lượng người cố định.
- 上班时间 是 早上 9 点
- Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
班›