Đọc nhanh: 珠玉 (châu ngọc). Ý nghĩa là: viết đẹp, nhận xét thông minh, đá quý của trí tuệ.
珠玉 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. viết đẹp
beautiful writing
✪ 2. nhận xét thông minh
clever remark
✪ 3. đá quý của trí tuệ
gems of wisdom
✪ 4. Thiên tài
genius
✪ 5. đồ trang sức
jewels
✪ 6. người nổi bật
outstanding person
✪ 7. ngọc trai và jades
pearls and jades
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠玉
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
珠›