Đọc nhanh: 喷珠吐玉 (phún châu thổ ngọc). Ý nghĩa là: nhả ngọc phun châu.
喷珠吐玉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhả ngọc phun châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷珠吐玉
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 炉口 喷吐 着 鲜红 的 火苗
- miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
喷›
玉›
珠›