Đọc nhanh: 珠灰 (châu hôi). Ý nghĩa là: màu xám ngọc trai.
珠灰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xám ngọc trai
pearl gray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠灰
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
珠›