Đọc nhanh: 珠帘 (châu liêm). Ý nghĩa là: rèm châu; mành châu.
珠帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rèm châu; mành châu
贯串或缀饰珍珠的帘子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠帘
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 他们 偷 珠宝
- Bọn họ trộm châu báu.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 他 打开 了 窗帘
- Anh ấy đã mở rèm cửa ra.
- 他 卖 的 珠宝 成色 十足
- Trang sức anh ấy bán là vàng nguyên chất.
- 他 刚 买 了 一颗 珠子
- Anh ấy vừa mua một viên ngọc.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帘›
珠›