Đọc nhanh: 玻片 (pha phiến). Ý nghĩa là: lam kính cho mẫu y tế.
玻片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lam kính cho mẫu y tế
glass slide for medical sample
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 玻璃片 儿
- tấm kính.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 那边 有 很多 玻璃片
- Bên đó có rất nhiều mảnh thủy tinh.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
玻›