现银 xiàn yín
volume volume

Từ hán việt: 【hiện ngân】

Đọc nhanh: 现银 (hiện ngân). Ý nghĩa là: bạc mặt.

Ý Nghĩa của "现银" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bạc mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现银

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - gài 呈现 chéngxiàn 银白色 yínbáisè

    - Canxi có màu bạc trắng.

  • volume volume

    - 广东 guǎngdōng 广宁 guǎngníng xiàn 银装素裹 yínzhuāngsùguǒ 北国风光 běiguófēngguāng

    - Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa

  • volume volume

    - 丁点儿 dīngdiǎner 银子 yínzi xiǎng 喝酒 hējiǔ

    - có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 支票 zhīpiào 兑成 duìchéng 现金 xiànjīn

    - Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.

  • volume volume

    - xià le 一阵子 yīzhènzi 现在 xiànzài tíng le

    - Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí 不用 bùyòng de 现款 xiànkuǎn cún zài 银行 yínháng

    - đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.

  • volume volume

    - 看看 kànkàn zài 收银机 shōuyínjī páng 发现 fāxiàn le 什么 shénme

    - Nhìn những gì tôi tìm thấy trong máy tính tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao