Đọc nhanh: 现银 (hiện ngân). Ý nghĩa là: bạc mặt.
✪ 1. bạc mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现银
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 钙 呈现 银白色
- Canxi có màu bạc trắng.
- 广东 广宁 现 银装素裹 如 北国风光
- Khung cảnh ở Quảng Ninh Quảng Đông tuyết phủ trắng xóa
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 把 暂时 不用 的 现款 存 在 银行 里
- đem những khoản không dùng đến gởi vào trong ngân hàng.
- 看看 我 在 收银机 旁 发现 了 什么
- Nhìn những gì tôi tìm thấy trong máy tính tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
现›
银›