Đọc nhanh: 喻言 (dụ ngôn). Ý nghĩa là: dụ ngôn.
喻言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụ ngôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喻言
- 她 的 才能 不言而喻
- Tài năng của cô ấy không cần phải nói.
- 不言 不喻
- không nói cũng biết
- 他 的 成功 不言而喻
- Thành công của anh ấy là hiển nhiên.
- 这个 道理 不言而喻
- Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 肺部 有 了 问题 就 不该 抽烟 , 这是 不言而喻 的
- Bạn không nên hút thuốc nếu bạn có vấn đề về phổi, chuyện đó ai cũng hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喻›
言›