Đọc nhanh: 现代史 (hiện đại sử). Ý nghĩa là: lịch sử hiện đại.
现代史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử hiện đại
modern history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现代史
- 他 以 一张 欠条 代替 现金 付给 我们
- Anh ấy đã sử dụng một tấm giấy nợ thay thế tiền mặt để trả cho chúng tôi.
- 努力 加快 现代化 建设 的 步伐
- Ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá.
- 这 本书 介绍 现代 的 历史
- Cuốn sách này giới thiệu lịch sử hiện đại.
- 他们 专治 古代史
- Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 他 的 穿着 很 现代
- Phong cách ăn mặc của anh ấy rất hiện đại.
- 企业 输入 了 现代 设备
- Doanh nghiệp đã nhập thiết bị hiện đại.
- 他 重现 了 历史 情景
- Anh ta tái hiện lại cảnh lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
史›
现›