Đọc nhanh: 王父 (vương phụ). Ý nghĩa là: đức vua。封建時代尊稱有王爵封號的人。.
王父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đức vua。封建時代尊稱有王爵封號的人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王父
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 王父 常带 我 游玩
- Ông nội thường đưa tôi đi chơi.
- 王 父 ( 祖父 )
- ông nội
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
父›
王›