Đọc nhanh: 玉溪 (ngọc khê). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yuxi ở Vân Nam.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yuxi ở Vân Nam
Yuxi prefecture level city in Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉溪
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 他 把 这包 玉米 存 了 六个月
- Anh ấy tích trữ bao ngô này sáu tháng rồi.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他 收藏 了 许多 玫玉 饰品
- Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
玉›