Đọc nhanh: 玄阴神功 (huyền âm thần công). Ý nghĩa là: huyền âm thần công.
玄阴神功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyền âm thần công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玄阴神功
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 阴间 是 个 神秘 的 地方
- Cõi âm là một nơi bí ẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
玄›
神›
阴›