Đọc nhanh: 鼬獾 (dứu hoan). Ý nghĩa là: chồn hôi.
鼬獾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chồn hôi
ferret badger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼬獾
- 就 像 鼬鼠 一样
- Cũng giống như một con chồn.
- 感觉 就 跟 和 狼獾 一起 关 在 铁笼子 里 一样
- Bạn đã bao giờ vào lồng thép với người sói chưa?
- 我 把 鼬鼠 放 我 裤子 里 了
- Tôi bỏ con chồn vào trong quần.
獾›
鼬›