huān
volume volume

Từ hán việt: 【hoan】

Đọc nhanh: (hoan). Ý nghĩa là: vui vẻ; vui sướng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; vui sướng

同'欢'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:27 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+17 nét)
    • Pinyin: Huān
    • Âm hán việt: Hoan
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFTRG (尸火廿口土)
    • Bảng mã:U+9A69
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp