猵狙 biān jū
volume volume

Từ hán việt: 【biển thư】

Đọc nhanh: 猵狙 (biển thư). Ý nghĩa là: con thú thần thoại tương tự như một con vượn có đầu chó.

Ý Nghĩa của "猵狙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猵狙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con thú thần thoại tương tự như một con vượn có đầu chó

mythical beast similar to an ape with dog's head

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猵狙

  • volume volume

    - 狙击手 jūjīshǒu xiàng 守卫 shǒuwèi 射箭 shèjiàn

    - Mũi tên bắn tỉa vào người bảo vệ.

  • volume volume

    - 狙视 jūshì 敌人 dírén

    - Anh ta rình rập kẻ thù.

  • volume volume

    - 狙击手 jūjīshǒu

    - tay giỏi đánh lén.

  • volume volume

    - 化学家 huàxuéjiā 狙击手 jūjīshǒu

    - Nhà hóa học và người bắn tỉa

  • volume volume

    - zài 什么 shénme

    - Bạn đang lén lút gì vậy?

  • volume volume

    - 要么 yàome 狙击手 jūjīshǒu zài 离开 líkāi 公墓 gōngmù qián

    - Người bắn tỉa đã xóa sạch nó

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 狙吗 jūma

    - Bạn có thích khỉ không?

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō

    - Ở đây có rất nhiều khỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノフノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHBM (大竹月一)
    • Bảng mã:U+72D9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Piàn
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHSB (大竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7335
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp