piàn
volume volume

Từ hán việt: 【biển.biên】

Đọc nhanh: (biển.biên). Ý nghĩa là: xem , một loại rái cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 猵 狙

see 猵狙 [piànjū]

✪ 2. một loại rái cá

a kind of otter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Piàn
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:ノフノ丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHSB (大竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7335
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp