部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【biển.biên】
Đọc nhanh: 猵 (biển.biên). Ý nghĩa là: xem 猵 狙, một loại rái cá.
猵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 猵 狙
see 猵狙 [piànjū]
✪ 2. một loại rái cá
a kind of otter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猵
猵›
Tập viết