Đọc nhanh: 猪爪 (trư trảo). Ý nghĩa là: giẹo đường.
猪爪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giẹo đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪爪
- 他 胖得 像头 猪
- Anh ấy béo như con lợn.
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 侍弄 猪
- chăm sóc heo.
- 冬天 来 了 , 猪 开始 上膘 了
- Mùa đông đến rồi, lợn bắt đầu tăng cân.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 农场 有 很多 品种 的 猪
- Trang trại có nhiều giống lợn khác nhau.
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爪›
猪›