部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【di.my.mi】
Đọc nhanh: 猕 (di.my.mi). Ý nghĩa là: khỉ Ma-các. Ví dụ : - 猕猴恋群。 bầy khỉ.
猕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khỉ Ma-các
猕猴
- 猕猴 míhóu 恋群 liànqún
- bầy khỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猕
- 我 wǒ 喜欢 xǐhuan 吃 chī 猕猴桃 míhóutáo
- Tôi thích ăn quả kiwi.
- 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan 吃 chī 猕猴桃 míhóutáo
- Trẻ em rất thích ăn kiwi.
- 这是 zhèshì 一个 yígè 圆 yuán 猕猴桃 míhóutáo
- Đây là một quả kiwi tròn.
猕›
Tập viết