Đọc nhanh: 独醒 (độc tỉnh). Ý nghĩa là: độc tỉnh.
独醒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独醒
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 事实 醒 得 无需 说
- Sự thật hiển nhiên không cần nói.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 事故 的 消息 惊醒 了 他
- Tin tức về tai nạn làm anh ấy bừng tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
醒›