Đọc nhanh: 独轮车 (độc luân xa). Ý nghĩa là: xe cút kít, xe rùa; cút kít, xe thăng bằng, xe 1 bánh.
✪ 1. xe cút kít, xe rùa; cút kít
只有一个车轮的小车,多用手推着走
✪ 1. xe thăng bằng, xe 1 bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独轮车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 小孩 努力 扳转 车轮
- Đứa bé cố gắng quay bánh xe.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
车›
轮›