Đọc nhanh: 独门独户 (độc môn độc hộ). Ý nghĩa là: nhà đơn; nhà không chung cổng với nhà khác.
独门独户 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà đơn; nhà không chung cổng với nhà khác
单独一家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独门独户
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 独门儿 绝活
- nghề gia truyền.
- 禅门 有着 独特 的 智慧
- Thiền môn có một trí tuệ độc đáo.
- 独门独院
- cửa riêng sân riêng
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 独门 进出 , 互不 干扰
- ra vào cửa riêng, không quấy rầy ai cả.
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
独›
门›