Đọc nhanh: 牢卒 (lao tốt). Ý nghĩa là: Lính canh gác nhà tù..
牢卒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lính canh gác nhà tù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢卒
- 他 忍不住 发牢骚
- Anh ấy không nhịn đượcc mà nỏi giận.
- 马前小卒
- kẻ đầy tớ; người lính hầu.
- 他 把 书架 修得 很 牢固
- Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.
- 他 将 船 牢牢 缆住
- Anh ấy buộc tàu thật chặt.
- 他 总是 在 发牢骚
- Anh ấy luôn nỏi giận.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 他 很 重视 棋盘 里 的 卒
- Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卒›
牢›