Đọc nhanh: 牛皮 (ngưu bì). Ý nghĩa là: da trâu bò; da bò, dẻo; dai, khoác lác; khoe khoang. Ví dụ : - 牛皮糖。 kẹo dẻo.. - 牛皮纸。 giấy dai.
牛皮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. da trâu bò; da bò
牛的皮 (多指已经鞣制的)
✪ 2. dẻo; dai
比喻柔韧或坚韧
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 牛皮纸
- giấy dai.
✪ 3. khoác lác; khoe khoang
说大话叫吹牛皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛皮
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 牛皮纸 的 正面 比较 光滑
- mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
皮›