牌儿 pái er
volume volume

Từ hán việt: 【bài nhi】

Đọc nhanh: 牌儿 (bài nhi). Ý nghĩa là: bảng hiệu.

Ý Nghĩa của "牌儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảng hiệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌儿

  • volume volume

    - gēn 玩儿 wáner le 几把 jǐbǎ pái

    - Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 香奈儿 xiāngnàiér 牌儿 páiér

    - Tôi thích nhãn hiệu Chanel.

  • volume volume

    - mǎi 名牌 míngpái 儿车 érchē

    - Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - shì 小牌 xiǎopái ér

    - Kia là nhãn nhiệu nhỏ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 什么 shénme 牌儿 páiér

    - Đây là nhãn hiệu gì?

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 两块 liǎngkuài 牌儿 páiér

    - Ở đây có hai tấm biển.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng zuò 三块 sānkuài 牌儿 páiér

    - Tôi vừa làm 3 tấm biển.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao