Đọc nhanh: 牌儿 (bài nhi). Ý nghĩa là: bảng hiệu.
牌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌儿
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 那 是 小牌 儿
- Kia là nhãn nhiệu nhỏ.
- 这是 什么 牌儿 ?
- Đây là nhãn hiệu gì?
- 这里 有 两块 牌儿
- Ở đây có hai tấm biển.
- 我刚 做 三块 牌儿
- Tôi vừa làm 3 tấm biển.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
牌›