片艳纸 piàn yàn zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phiến diễm chỉ】

Đọc nhanh: 片艳纸 (phiến diễm chỉ). Ý nghĩa là: giấy bóng; giấy nhẵn một mặt.

Ý Nghĩa của "片艳纸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

片艳纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy bóng; giấy nhẵn một mặt

一种一面光的纸,韧性较强

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片艳纸

  • volume volume

    - 纸片儿 zhǐpiāner

    - mảnh giấy.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān 背面 bèimiàn 衬上 chènshàng le 一层 yīcéng 纸板 zhǐbǎn

    - Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.

  • volume volume

    - 纸片 zhǐpiàn 开成 kāichéng 两半 liǎngbàn

    - Cô ấy đã cắt tờ giấy ra làm hai.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 凄凉 qīliáng 零落 língluò de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng thê lương suy tàn.

  • volume volume

    - 时代广场 shídàiguǎngchǎng 这儿 zhèér de 五彩 wǔcǎi 纸片 zhǐpiàn 纷纷 fēnfēn 落下 làxià

    - Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 纸片 zhǐpiàn 太小 tàixiǎo le

    - Miếng giấy này quá nhỏ.

  • volume volume

    - xiǎo 纸片 zhǐpiàn 贴上去 tiēshǎngqù

    - Anh ấy dán các mảnh giấy nhỏ vào.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 相片纸 xiàngpiānzhǐ 列印 lièyìn 以保 yǐbǎo 列印 lièyìn 工作 gōngzuò de 品质 pǐnzhì 设定 shèdìng zài 最高 zuìgāo de 设定 shèdìng

    - Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Diễm
    • Nét bút:一一一丨ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QJNAU (手十弓日山)
    • Bảng mã:U+8273
    • Tần suất sử dụng:Cao