Đọc nhanh: 片文 (phiến văn). Ý nghĩa là: hiện tượng xã hội nhất thời..
片文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng xã hội nhất thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片文
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 一 片 苦心
- nỗi khổ tâm.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 这 篇文章 写 得 很 片刻
- Bài viết này viết rất ngắn gọn.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
片›