Đọc nhanh: 文声 (văn thanh). Ý nghĩa là: chức quan văn; văn chức; dân sự。文官的職務。; văn thanh.
文声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức quan văn; văn chức; dân sự。文官的職務。; văn thanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文声
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
- 蜚声 文坛
- nêu cao tên tuổi trên văn đàn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
文›