Đọc nhanh: 父爱 (phụ ái). Ý nghĩa là: tình yêu của cha. Ví dụ : - 本是母慈父爱的芳华,却要经受弃如敝屣的痛苦 đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
父爱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình yêu của cha
paternal love
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父爱
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 我 衷心 爱戴 父亲
- Tôi yêu quý cha từ tận đáy lòng.
- 我 爱 我 的 父母
- Tôi yêu bố mẹ tôi.
- 孩子 深受 祖父 的 珍爱
- trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà.
- 受 父母 熏陶 , 他 很 喜爱 文学
- Được bố mẹ hun đúc, anh ấy rất yêu thích văn học.
- 他 很 受 父母 的 宠爱
- Cậu ấy được cha mẹ cưng chiều rất nhiều.
- 父母 不要 过度 宠爱 孩子
- Cha mẹ không nên quá nuông chiều con cái.
- 我 的 父母 非常 疼爱 我
- Bố mẹ tôi rất yêu quý tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爱›
父›