爱现 ài xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ái hiện】

Đọc nhanh: 爱现 (ái hiện). Ý nghĩa là: (coll.) để thích thể hiện.

Ý Nghĩa của "爱现" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱现 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để thích thể hiện

(coll.) to enjoy showing off

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱现

  • volume volume

    - 原初 yuánchū 不像 bùxiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng ài shuō ài xiào

    - lúc trước cô ấy không thích cười thích nói như bây giờ.

  • volume volume

    - 现代 xiàndài 奥运会 àoyùnhuì shì 团结 tuánjié 友爱 yǒuài 和平 hépíng de 象征 xiàngzhēng

    - Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 体现 tǐxiàn le 作者 zuòzhě de ài

    - Cuốn sách này thể hiện tình yêu của tác giả.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 这么 zhème ài 表现 biǎoxiàn

    - Anh ấy cứ luôn thích thể hiện như thế.

  • volume volume

    - ài de 表现 biǎoxiàn 必须 bìxū 发自肺腑 fāzìfèifǔ ér 不光 bùguāng kào 嘴巴 zuǐba jiǎng

    - Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 晨运 chényùn zhě zài 伯利恒 bólìhéng 发现 fāxiàn le de 尸体 shītǐ

    - Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao