Đọc nhanh: 爱新觉罗 (ái tân giác la). Ý nghĩa là: Aisin Gioro, họ của các hoàng đế Mãn Châu của triều đại nhà Thanh.
爱新觉罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aisin Gioro, họ của các hoàng đế Mãn Châu của triều đại nhà Thanh
Aisin Gioro, family name of the Manchu emperors of the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱新觉罗
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 爱好 探索 新 的 领域
- Tôi thích khám phá những lĩnh vực mới.
- 可爱 的 小熊 也 有 新 衣服 穿 了
- Chú gấu nhỏ xinh xắn cũng có quần áo mới
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 你 觉得 爱丽丝 在 那
- Bạn nghĩ Alice ở đó?
- 我 最 爱 睡懒觉 !
- Tôi thích ngủ nướng nhất!
- 我 觉得 那儿 的 空气 很 新鲜
- Tôi thấy không khí ở đó rất trong lành.
- 我 自觉 学到 了 很多 新 知识
- Tôi tự cảm thấy mình đã học được nhiều kiến thức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
爱›
罗›
觉›