爱罗先珂 ài luōxiānkē
volume volume

Từ hán việt: 【ái la tiên kha】

Đọc nhanh: 爱罗先珂 (ái la tiên kha). Ý nghĩa là: Vasili Eroshenko (1890-1952), nhà văn, nhà thơ Nga viết bằng quốc tế ngữ và tiếng Nhật.

Ý Nghĩa của "爱罗先珂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱罗先珂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vasili Eroshenko (1890-1952), nhà văn, nhà thơ Nga viết bằng quốc tế ngữ và tiếng Nhật

Vasili Eroshenko (1890-1952), Russian writer and poet who wrote in Esperanto and Japanese

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱罗先珂

  • volume volume

    - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • volume volume

    - 古希腊 gǔxīlà 人为 rénwéi 爱神 àishén ā 弗罗 fúluó 特造 tèzào le 许多 xǔduō 神庙 shénmiào

    - Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén 热情 rèqíng gāo 干什么 gànshénme 活儿 huóer dōu ài 抢先 qiǎngxiān ér

    - thanh niên lòng nhiệt tình cao, làm việc gì cũng thích vượt lên trước.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén 相亲相爱 xiāngqīnxiāngài

    - Cả nhà yêu thương nhau.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.

  • volume volume

    - ài 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Thầy Ái là giáo viên của tôi.

  • volume volume

    - ài 先生 xiānsheng de 公司 gōngsī 很大 hěndà

    - Công ty của ông Ái rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:一一丨一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMNR (一土一弓口)
    • Bảng mã:U+73C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao