Đọc nhanh: 爆音 (bạo âm). Ý nghĩa là: tiếng nổ siêu thanh.
爆音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng nổ siêu thanh
sonic boom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆音
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
音›