Đọc nhanh: 燕颔虎须 (yến hạm hổ tu). Ý nghĩa là: hàm én cổ cọp (chỉ bậc đế vương hầu võ tướng có hình thể oai vệ; ai cũng phải kính nể).
燕颔虎须 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm én cổ cọp (chỉ bậc đế vương hầu võ tướng có hình thể oai vệ; ai cũng phải kính nể)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕颔虎须
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
虎›
须›
颔›