Đọc nhanh: 燕茜 (yến thiến). Ý nghĩa là: cúc tần.
燕茜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cúc tần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕茜
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 尽心尽力 地为 燕王 谋划
- tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 昨晚 的 燕会 真是 豪华
- Bữa tiệc tối qua thật là xa hoa.
- 雏燕
- chim én non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
茜›