熨烫 yùn tàng
volume volume

Từ hán việt: 【uất nãng】

Đọc nhanh: 熨烫 (uất nãng). Ý nghĩa là: để ủi (quần áo).

Ý Nghĩa của "熨烫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熨烫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để ủi (quần áo)

to iron (clothes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熨烫

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 熨烫 yùntàng 白衬衫 báichènshān

    - Mẹ đang là áo sơ mi trắng.

  • volume volume

    - de 安排 ānpái 非常 fēicháng 熨当 yùndāng

    - Sự sắp xếp của cô ấy rất hợp lý.

  • volume volume

    - bié ràng 开水烫 kāishuǐtàng zhe

    - Đừng để bị bỏng nước sôi.

  • volume volume

    - 这碗 zhèwǎn tāng 滚烫 gǔntàng

    - Bát canh này rất nóng.

  • volume volume

    - tàng 衣裳 yīshang ( yòng 熨斗 yùndǒu 使 shǐ 衣服 yīfú 平整 píngzhěng )

    - ủi quần áo; là quần áo.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén yùn de 制服 zhìfú

    - Cô ấy là đồng phục của mình mỗi sáng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma yòng 熨斗 yùndǒu 烫平 tàngpíng le 床单 chuángdān

    - Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 熨烫 yùntàng 西服 xīfú

    - Chúng tôi cần là vest.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Tàng
    • Âm hán việt: Nãng , Năng , Đãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XEHF (重水竹火)
    • Bảng mã:U+70EB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù , Yùn
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIF (尸戈火)
    • Bảng mã:U+71A8
    • Tần suất sử dụng:Thấp