熟视无赌 shú shì wú dǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thục thị vô đổ】

Đọc nhanh: 熟视无赌 (thục thị vô đổ). Ý nghĩa là: có mắt như không.

Ý Nghĩa của "熟视无赌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熟视无赌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có mắt như không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熟视无赌

  • volume volume

    - 一往无前 yīwǎngwúqián

    - đã đến là không ai địch nổi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 无视 wúshì 别人 biérén de 感受 gǎnshòu

    - Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 无视 wúshì de 存在 cúnzài

    - Xin đừng phớt lờ sự tồn tại của tôi.

  • volume volume

    - 无视 wúshì le 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy bất chấp lỗi lầm của bản thân.

  • volume volume

    - 自视 zìshì 高人一等 gāorényīděng de rén 往往 wǎngwǎng shì 浅薄 qiǎnbó 无知 wúzhī de rén

    - những kẻ tự cho mình tài trí hơn người luôn luôn là những người vô dụng.

  • volume volume

    - 无视 wúshì le de 建议 jiànyì

    - Anh ấy đã phớt lờ đề nghị của tôi.

  • volume volume

    - duì 外界 wàijiè de 批评 pīpíng 一概 yīgài 无视 wúshì

    - Anh ấy phớt lờ mọi lời chỉ trích từ bên ngoài.

  • - kàn le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí 电视 diànshì hǎo 无聊 wúliáo

    - Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao