Đọc nhanh: 熏香制剂 (huân hương chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm xông hơi (nước hoa).
熏香制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm xông hơi (nước hoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熏香制剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 特制 香烟
- thuốc lá đặc chế
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 你 还 熏香 了 吗
- Bạn có thắp hương không?
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 这条 鱼 被 熏得 很香
- Con cá này được xông khói rất thơm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
剂›
熏›
香›