Đọc nhanh: 熊掌 (hùng chưởng). Ý nghĩa là: hùng chưởng; bàn chân gấu (loại thực phẩm cao sang).
熊掌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng chưởng; bàn chân gấu (loại thực phẩm cao sang)
熊的脚掌,脂肪多,味美,是极珍贵的食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊掌
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 熊 蹯 ( 熊掌 )
- chân gấu
- 他 很 熊 , 不敢 做 这种 事 的
- Anh ta rất hèn nhát, không dám làm chuyện này.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 在 震耳欲聋 的 掌声 中 就 坐
- Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
熊›