熊掌 xióng zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hùng chưởng】

Đọc nhanh: 熊掌 (hùng chưởng). Ý nghĩa là: hùng chưởng; bàn chân gấu (loại thực phẩm cao sang).

Ý Nghĩa của "熊掌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熊掌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng chưởng; bàn chân gấu (loại thực phẩm cao sang)

熊的脚掌,脂肪多,味美,是极珍贵的食品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熊掌

  • volume volume

    - le 一个 yígè 巴掌 bāzhang

    - Anh ấy đã tát tôi một cái.

  • volume volume

    - xióng fán ( 熊掌 xióngzhǎng )

    - chân gấu

  • volume volume

    - hěn xióng 不敢 bùgǎn zuò 这种 zhèzhǒng shì de

    - Anh ta rất hèn nhát, không dám làm chuyện này.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - zài 震耳欲聋 zhèněryùlóng de 掌声 zhǎngshēng zhōng jiù zuò

    - Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.

  • volume volume

    - 执掌 zhízhǎng 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.

  • volume volume

    - 报以 bàoyǐ 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.

  • volume volume

    - le 鹅掌风 ézhǎngfēng hěn 难受 nánshòu

    - Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǎng
    • Âm hán việt: Chưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRQ (火月口手)
    • Bảng mã:U+638C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao