部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huyến.quýnh】
Đọc nhanh: 敻 (huyến.quýnh). Ý nghĩa là: mênh mông; xa xôi; xa vời. Ví dụ : - 幽敻 sâu thẳm
敻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; xa xôi; xa vời
远;辽阔
- 幽 yōu 敻 xiòng
- sâu thẳm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敻
敻›
Tập viết