xiòng
volume volume

Từ hán việt: 【huyến.quýnh】

Đọc nhanh: (huyến.quýnh). Ý nghĩa là: mênh mông; xa xôi; xa vời. Ví dụ : - 幽敻 sâu thẳm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mênh mông; xa xôi; xa vời

远;辽阔

Ví dụ:
  • volume volume

    - yōu xiòng

    - sâu thẳm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yōu xiòng

    - sâu thẳm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiòng
    • Âm hán việt: Huyến , Quýnh
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBBUE (弓月月山水)
    • Bảng mã:U+657B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp