Đọc nhanh: 煦煦 (hú hú). Ý nghĩa là: gàn, nhân từ, hòa nhã.
煦煦 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. gàn
balmy
✪ 2. nhân từ
benevolent
✪ 3. hòa nhã
gracious
✪ 4. Tốt bụng
kind
✪ 5. ấm áp và tốt
warm and fine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煦煦
- 微风 拂煦
- gió nhẹ thổi ấm áp.
- 春光 和煦
- nắng xuân ấm áp
- 春风 和煦
- gió xuân ấm áp
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
- 和煦 的 阳光
- ánh nắng ấm áp
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
煦›