Đọc nhanh: 焊丝 (hãn ty). Ý nghĩa là: que hàn; que kim loại hàn gió đá.
焊丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. que hàn; que kim loại hàn gió đá
气焊或电焊时熔化填充在工件接合处的金属丝焊丝的表面不涂防氧化作用的焊剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焊丝
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
焊›