Đọc nhanh: 热依族 (nhiệt y tộc). Ý nghĩa là: Giáy.
热依族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáy
热依族,(越南语:Giáy)是越南的54个民族之一,人口49098(1999年统计),主要居住在中越边境省份高平、河江、莱州、老街。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热依族
- 不依不饶
- chẳng hề buông tha
- 不依不饶
- chẳng tha chẳng thứ gì cả
- 以 民族 的 利益 为 依归
- lấy lợi ích của dân tộc làm điểm xuất phát và đích đến.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 啃老族 是 依靠 父母 生活
- “Ăn bám" là sống dựa vào cha mẹ.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
族›
热›